Phiên âm : chōng shuì.
Hán Việt : trùng thuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抵銷稅捐。進口原料的稅捐採擔保記帳, 於加工製成成品出口後, 准予沖銷原記帳的稅捐, 稱為「沖稅」。