Phiên âm : chōng dí.
Hán Việt : trùng địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沖刷洗滌。如:「經過我不斷的沖滌, 這片瓷磚地已十分光滑乾淨。」