Phiên âm : méi kāi jiāo.
Hán Việt : một khai giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容無法擺脫或結束。《紅樓夢》第七三回:「三人正沒開交, 可巧寶釵、黛玉、探春等, 因恐迎春今日不自在, 都約來安慰他。」