VN520


              

沒開交

Phiên âm : méi kāi jiāo.

Hán Việt : một khai giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容無法擺脫或結束。《紅樓夢》第七三回:「三人正沒開交, 可巧寶釵、黛玉、探春等, 因恐迎春今日不自在, 都約來安慰他。」


Xem tất cả...