VN520


              

沒精打彩

Phiên âm : méi jīng dǎ cǎi.

Hán Việt : một tinh đả thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 灰心喪志, 垂頭喪氣, .

Trái nghĩa : 興高采烈, 精神奕奕, 精神煥發, 生龍活虎, .

形容情緒低落、精神頹喪, 提不起興致。《紅樓夢》第九九回:「不知道怎麼樣, 這些人都是沒精打彩的。」《孽海花》第一三回:「不免沒精打采的, 丟下單子, 仍自回房高臥去了。」也作「無精打采」。


Xem tất cả...