VN520


              

沒商量

Phiên âm : méi shāng liang.

Hán Việt : một thương Lượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有商量轉圜的餘地。如:「想要更動明天的行程?沒商量!」


Xem tất cả...