VN520


              

沒有規矩不能成方圓

Phiên âm : méi yǒu guī jǔ bù néng chéng fāng yuán.

Hán Việt : một hữu quy củ bất năng thành phương viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有規、矩為輔助工具, 就不能夠畫出方、圓的形狀。語本《淮南子.說林》:「非規矩不能定方圓, 非準繩不能正曲直。」比喻行事需要有個標準、原則。


Xem tất cả...