VN520


              

沒爺娘的祖宗

Phiên âm : méi yé niáng de zǔ zōng.

Hán Việt : một da nương đích tổ tông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容來歷不明的人。多有輕視的意味。《水滸後傳》第一六回:「他是沒爺娘的祖宗, 名喚陸祥, 與張德做夥計。」


Xem tất cả...