Phiên âm : méi yé niáng de zǔ zōng.
Hán Việt : một da nương đích tổ tông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容來歷不明的人。多有輕視的意味。《水滸後傳》第一六回:「他是沒爺娘的祖宗, 名喚陸祥, 與張德做夥計。」