Phiên âm : méi nǎo dài de cāng ying.
Hán Việt : một não đại đích thương dăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)做事沒有頭緒。如:「他做事從不先計劃好, 就像沒腦袋的蒼蠅一樣, 到處瞎撞。」