Phiên âm : méi yǒu xián qián bǔ zhào lí.
Hán Việt : một hữu nhàn tiền bổ tráo li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
笊籬, 用來從水中撈取東西的網狀器具。全句比喻沒有多餘的錢來做這件事。