VN520


              

沒地裡巡檢

Phiên âm : méi dì lǐ xún jiǎn.

Hán Việt : một địa lí tuần kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻沒有固定住所的人。「裡」文獻異文作「里」。《水滸傳》第三九回:「沒地里的巡檢, 東邊歇兩日, 兩邊歪幾時, 正不知他那里是住處。」


Xem tất cả...