VN520


              

沒做奈何處

Phiên âm : méi zuò nài hé chù.

Hán Việt : một tố nại hà xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不知怎麼辦才好。《水滸傳》第四三回:「李逵在背後聽了, 正待指手畫腳, 沒做奈何處。」也作「沒做理會處」。


Xem tất cả...