VN520


              

沒人形

Phiên âm : méi rén xíng.

Hán Việt : một nhân hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言行不像人的作為。形容失去理智。如:「枉費我苦心栽培你, 這種沒人形的事, 你怎麼做得出來?」


Xem tất cả...