Phiên âm : méi rén xíng.
Hán Việt : một nhân hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言行不像人的作為。形容失去理智。如:「枉費我苦心栽培你, 這種沒人形的事, 你怎麼做得出來?」