Phiên âm : méi sān méi sì.
Hán Việt : một tam một tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不像樣、不正派。《初刻拍案驚奇》卷三一:「有幾個沒三沒四幫閒的, 專一在街上尋些空頭事過日子。」也作「不三不四」、「不三不二」。