VN520


              

沒沒無聞

Phiên âm : mò mò wú wén.

Hán Việt : một một vô văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 默默無聞, 籍籍無名, .

Trái nghĩa : 大名鼎鼎, 赫赫有名, .

沒有名氣。例他不願意做個沒沒無聞的平凡人。
沒有名氣。明.沈德符《萬曆野獲編補遺.兵部.倭患》:「朱先為將軍, 有古人風, 似不在諸弁下, 竟沒沒無聞, 惜哉。」也作「默默無聞」。


Xem tất cả...