VN520


              

沒有閑錢補笊籬

Phiên âm : méi yǒu xián qián bǔ zhào lí.

Hán Việt : một hữu nhàn tiền bổ tráo li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

笊籬, 用來從水中撈取東西的網狀器具。全句比喻沒有多餘的錢來做這件事。


Xem tất cả...