VN520


              

沒張倒置

Phiên âm : méi zhāng dào zhì.

Hán Việt : một trương đảo trí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻沒規矩。《金瓶梅》第七五回:「他不唱便罷了!這丫頭慣的沒張倒置的, 平白罵他怎麼的?怪不的俺家主子也沒那正主子, 奴才也沒個規矩, 成甚麼道理!」


Xem tất cả...