VN520


              

沒字碑

Phiên âm : méi zì bēi.

Hán Việt : một tự bi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有刻文字的石碑。比喻人徒具儀表而沒有學問。《新五代史.卷二八.唐臣傳.任圜傳》:「天下皆知崔協不識文字, 而虛有儀表, 號為『沒字碑』。」《孽海花》第二一回:「好沒來由!給這沒字碑, 攪這半天兒。」


Xem tất cả...