VN520


              

沒信心

Phiên âm : méi xìn xīn.

Hán Việt : một tín tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 有把握, .

缺乏自信、把握。如:「你怎麼可以對自己沒信心呢?」


Xem tất cả...