Phiên âm : méi lái huí.
Hán Việt : một lai hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沒道理。《金瓶梅》第五七回:「哥, 你日後那沒來回、沒正經, 養婆兒, 沒搭煞, 貪財好色的事體, 少幹幾樁兒也好。」也作「沒來由」。