VN520


              

沒住頭

Phiên âm : méi zhù tou.

Hán Việt : một trụ đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停不住、沒完沒了。《野叟曝言》第一回:「沒奈何留他吃飯, 被他絮煩一個沒住頭。」


Xem tất cả...