Phiên âm : méi zhù tou.
Hán Việt : một trụ đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停不住、沒完沒了。《野叟曝言》第一回:「沒奈何留他吃飯, 被他絮煩一個沒住頭。」