Phiên âm : méi shì hēn.
Hán Việt : một sự 哏.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無端凶狠、狠毒。元.孫仲章《勘頭巾》第一折:「你沒事哏, 沒事村, 則你那幫閒鑽懶腌身分, 到官中也不索取詞因。」也作「沒事狠」。