Phiên âm : mò le.
Hán Việt : một liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死亡。《儒林外史》第二六回:「鮑廷璽哭著應道:『小的父親死了。』向道臺道:『沒了幾時了?』」