VN520


              

沒了

Phiên âm : mò le.

Hán Việt : một liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死亡。《儒林外史》第二六回:「鮑廷璽哭著應道:『小的父親死了。』向道臺道:『沒了幾時了?』」


Xem tất cả...