Phiên âm : mò luàn lǐ.
Hán Việt : một loạn lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容心緒混亂。明.湯顯祖《牡丹亭》第一○齣:「沒亂裡春情難遣, 驀地裡懷人幽怨。」