VN520


              

沒亂裡

Phiên âm : mò luàn lǐ.

Hán Việt : một loạn lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容心緒混亂。明.湯顯祖《牡丹亭》第一○齣:「沒亂裡春情難遣, 驀地裡懷人幽怨。」


Xem tất cả...