VN520


              

沒亂煞

Phiên âm : mò luàn shā.

Hán Việt : một loạn sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心情撩亂、著急。《董西廂》卷六:「把腳兒攧了、耳朵兒搓, 沒亂煞, 也自摧挫。」元.無名氏《百花亭》第一折:「只索央及你撮合山花博士, 休使俺沒亂煞做了鬼隨邪。」也作「沒亂殺」、「沒亂死」。


Xem tất cả...