VN520


              

沒亂殺

Phiên âm : mò luàn shā.

Hán Việt : một loạn sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心情慌亂、著急。元.馬致遠〈一枝花.奪殘套.隔尾〉:「雲窗月戶, 狂風驟雨, 休沒亂殺東君做不得主。」明.劉兌《金童玉女嬌紅記》:「因他把俺惜花心陡然沒亂殺。一步兒也漾他不下。」也作「沒亂煞」、「沒亂死」。


Xem tất cả...