Phiên âm : mò luàn sǐ.
Hán Việt : một loạn tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
著急, 心情撩亂。元.關漢卿《蝴蝶夢》第一折:「救不活將咱沒亂死。咱家私。自暗思。」也作「沒亂殺」。