VN520


              

沒亂

Phiên âm : mò luàn.

Hán Việt : một loạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心情紛亂、著急。《董西廂》卷三:「眼底送情來, 爭奈母親嚴切, 空沒亂, 愁把眉峰暗結。」元.關漢卿《拜月亭》第一折:「阿者你這般沒亂荒張到得那里。」


Xem tất cả...