VN520


              

沒乾淨

Phiên âm : méi gān jìng.

Hán Việt : một can tịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容事情沒有了結。元.馬致遠《陳摶高臥》第一折:「但睡呵, 一年半載沒乾淨。」元.無名氏《昊天塔》第四折:「歸來餘醉未曾醒, 但觸著我這禿爺爺沒些乾淨。」也作「不乾淨」、「無乾淨」。


Xem tất cả...