Phiên âm : méi xià chún jiù bù gāi lǎn zhe xiāo chuī.
Hán Việt : một hạ thần tựu bất cai lãm trứ tiêu xuy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻沒有能力做的事, 就不應該做。《醒世姻緣傳》第三回:「沒志氣的東西!沒有下脣就不該攬著簫吹。」