VN520


              

沒下

Phiên âm : mò xià.

Hán Việt : một hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死亡。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第二○出》:「貧女那賤人, 十人打底九人沒下!自家不因災禍, 誰肯近傍你每。」


Xem tất cả...