VN520


              

沒三沒四

Phiên âm : méi sān méi sì.

Hán Việt : một tam một tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不像樣、不正派。《初刻拍案驚奇》卷三一:「有幾個沒三沒四幫閒的, 專一在街上尋些空頭事過日子。」也作「不三不四」、「不三不二」。


Xem tất cả...