Phiên âm : méi yī shì bù kě duì rén yán.
Hán Việt : một nhất sự bất khả đối nhân ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
清白坦誠, 未嘗做出違背良心的事情。如:「他處事光明磊落, 沒一事不可對人言。」