Phiên âm : jué yì.
Hán Việt : quyết nghị .
Thuần Việt : quyết nghị; nghị quyết.
Đồng nghĩa : 決定, .
Trái nghĩa : , .
quyết nghị; nghị quyết. 經一定會議討論通過的決定.