Phiên âm : jué yù.
Hán Việt : quyết ngục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
判決獄訟。《管子.小匡》:「決獄折中, 不殺不辜。」《漢書.卷四○.陳平傳》:「天下一歲決獄幾何?」