VN520


              

決獄

Phiên âm : jué yù.

Hán Việt : quyết ngục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

判決獄訟。《管子.小匡》:「決獄折中, 不殺不辜。」《漢書.卷四○.陳平傳》:「天下一歲決獄幾何?」


Xem tất cả...