Phiên âm : jué dìng lùn.
Hán Việt : quyết định luận.
Thuần Việt : thuyết quyết định; quyết định luận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuyết quyết định; quyết định luận. 承認自然和社會現象具有規律性、必然性和因果關系的唯物主義學說. 它反對把人類的意志說成是絕對自由的唯心主義觀點.