Phiên âm : jué zuǐ.
Hán Việt : quyết chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
翹起嘴脣示意。《清平山堂話本.楊溫攔路虎傳》:「那茶博士又決嘴道:『你說!』」也作「噘嘴」。