VN520


              

決嘴

Phiên âm : jué zuǐ.

Hán Việt : quyết chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

翹起嘴脣示意。《清平山堂話本.楊溫攔路虎傳》:「那茶博士又決嘴道:『你說!』」也作「噘嘴」。


Xem tất cả...