VN520


              

民風

Phiên âm : mín fēng.

Hán Việt : dân phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 民俗, 習俗, 俗例, .

Trái nghĩa : , .

民間的風尚、習慣。例本鎮民風淳樸, 人民生活安和樂利。
民間的風俗習慣。《文明小史》第一回:「他那裡的民風, 一直還是樸陋相安。」


Xem tất cả...