Phiên âm : mín fēng.
Hán Việt : dân phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 民俗, 習俗, 俗例, .
Trái nghĩa : , .
民間的風尚、習慣。例本鎮民風淳樸, 人民生活安和樂利。民間的風俗習慣。《文明小史》第一回:「他那裡的民風, 一直還是樸陋相安。」