VN520


              

民墜塗炭

Phiên âm : mín zhuì tú tàn.

Hán Việt : dân trụy đồ thán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

百姓生活十分痛苦, 如墜入泥濘火炭之中。《書經.仲虺之誥》:「有夏昏德, 民墜塗炭。」也作「生靈塗炭」。


Xem tất cả...