Phiên âm : mín zhuì tú tàn.
Hán Việt : dân trụy đồ thán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
百姓生活十分痛苦, 如墜入泥濘火炭之中。《書經.仲虺之誥》:「有夏昏德, 民墜塗炭。」也作「生靈塗炭」。