Phiên âm : mín zhǔ chú chuāng.
Hán Việt : dân chủ trù song.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
實施高度民主, 可供參考、學習模範的國家。如:「美國社會為全球人共同矚目的民主櫥窗。」