VN520


              

民主櫥窗

Phiên âm : mín zhǔ chú chuāng.

Hán Việt : dân chủ trù song.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

實施高度民主, 可供參考、學習模範的國家。如:「美國社會為全球人共同矚目的民主櫥窗。」


Xem tất cả...