VN520


              

民不安枕

Phiên âm : mín bù ān zhěn.

Hán Việt : dân bất an chẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人民隨時處於不安的狀態, 不能安寧的生活。《文明小史》第四三回:「被他這一鬧, 卻鬧得人心皇皇, 民不安枕了。」


Xem tất cả...