Phiên âm : mín shēng diāo bì.
Hán Việt : dân sanh 凋 tệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人民的生活困苦。如:「這座城市在幾經戰亂後, 民生凋敝, 百廢待舉。」《明史.卷一.太祖本紀一》:「東南久罹兵革, 民生凋敝, 吾甚憫之。」