Phiên âm : mín biàn.
Hán Việt : dân biến.
Thuần Việt : dân biến; dân chúng nổi dậy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân biến; dân chúng nổi dậy (phong trào nhân dân nổi lên chống lại ách thống trị phản động). 舊時指人民群眾對反動統治者的反抗運動.