Phiên âm : mín chún sú hòu.
Hán Việt : dân thuần tục hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
民風純樸敦厚。如:「臺灣民淳俗厚, 是許多人喜歡來觀光的地方。」明.宋濂〈敦睦堂記〉:「海東之邑, 聞有民淳俗厚如鄒、魯者, 必張氏之化也歟!」