VN520


              

民淳俗厚

Phiên âm : mín chún sú hòu.

Hán Việt : dân thuần tục hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

民風純樸敦厚。如:「臺灣民淳俗厚, 是許多人喜歡來觀光的地方。」明.宋濂〈敦睦堂記〉:「海東之邑, 聞有民淳俗厚如鄒、魯者, 必張氏之化也歟!」


Xem tất cả...