VN520


              

民主集中制

Phiên âm : mín zhǔ jí zhōng zhì.

Hán Việt : dân chủ tập trung chế.

Thuần Việt : chế độ tập trung dân chủ; nguyên tắc tập trung dân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chế độ tập trung dân chủ; nguyên tắc tập trung dân chủ. 在民主基础上的集中和在集中指导下的民主相结合的制度. 民主集中制是马克思列宁主义政党、社会主义国家机关和人民团体的组织原则.


Xem tất cả...