Phiên âm : mín ān guó tài.
Hán Việt : dân an quốc thái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國家太平, 人民安樂。《大宋宣和遺事.元集》:「除凶去惡, 長治華夷, 民安國泰。」《孤本元明雜劇.曹彬下江南.第四折》:「治法調和風雨順, 民安國泰賀昇平。」也作「國泰民安」。