VN520


              

民族主義

Phiên âm : mín zú zhǔ yì.

Hán Việt : dân tộc chủ nghĩa.

Thuần Việt : chủ nghĩa dân tộc; dân tộc chủ nghĩa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chủ nghĩa dân tộc; dân tộc chủ nghĩa. 資產階段對于民族的看法及其處理民族問題的綱領和政策. 資產階級把本民族的利益實際上就是本民族中資產階級的利益放在其他民族的利益之上, 對其他民族采取歧視、壓 迫的政策, 并經常制造民族糾紛, 破壞不同民族的勞動人民之間的團結, 企圖以民族斗爭掩蓋階級斗爭. 但是在資本主義上升時期的民族運動中, 在殖民地、半殖民地國家爭取國家獨立和民族解放的運動中, 民族主義具有一定的進步性.


Xem tất cả...