Phiên âm : mín yuàn.
Hán Việt : dân oán.
Thuần Việt : kêu ca; kêu than .
Đồng nghĩa : 民憤, .
Trái nghĩa : , .
kêu ca; kêu than (sự oán hận của nhân dân đối với bọn thống trị phản động). 人民群眾對反動統治者的怨恨.