VN520


              

民怨盈塗

Phiên âm : mín yuàn yíng tú.

Hán Việt : dân oán doanh đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滿路都可聽到民怨, 形容人民怨恨到達極點。《宋書.卷七四.列傳.臧質》:「敗道傷俗, 悖亂人神, 民怨盈塗, 國謗彌歲。」


Xem tất cả...