Phiên âm : mín yuè.
Hán Việt : dân nhạc.
Thuần Việt : nhạc cụ dân gian; nhạc dân tộc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạc cụ dân gian; nhạc dân tộc民间器乐