VN520


              

民主國

Phiên âm : mín zhǔ guó.

Hán Việt : dân chủ quốc.

Thuần Việt : nước cộng hoà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 君主國, .

nước cộng hoà. 共和國.


Xem tất cả...